Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 20-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 11:09 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,565.00 161.00 | 16,665.00 195.00 | 17,301.00 322.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,020 249.00 | 18,187 345.00 | 18,778 391.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,057 -395.00 | 28,057 -509.00 | 28,969 -492.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,608.00 | 0.00 -3,746.00 |
Euro | EUR | 26,883 2.34 | 27,154 165.89 | 28,357 250.49 |
Bảng Anh | GBP | 32,149 143.00 | 32,249 114.00 | 33,229 102.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 77.00 | 3,176.00 75.00 | 3,328.00 122.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.34 -10.81 | 158.13 -10.70 | 164.22 -12.33 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.13 0.54 | 0.00 -19.51 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,290.00 | 0.00 -2,389.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,961.00 -104.00 | 0.00 -15,571.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,340.14 -27.86 | 2,439.51 -27.49 |
Đô la Singapore | SGD | 18,404 -260.00 | 18,525 -214.00 | 19,161 -135.00 |
Bạc Thái | THB | 618.03 -103.97 | 686.70 -38.30 | 713.00 -44.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,095 705.00 | 25,115 715.00 | 25,458 718.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.